EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dilating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dilating
dilating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm giãn nở
← Xem thêm từ dilates
Xem thêm từ dilation →
Từ vựng liên quan
at
d
in
la
lat
lati
latin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…