dilate /dai'leit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giãn, làm nở, mở rộng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)
nội động từ
giãn ra, nở ra, mở rộng ra
(+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)
@dilate
mở rộng, giãn nở