ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilapidation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilapidation


dilapidation /di,læpi'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ
  sự phung phí (của cải...)
  tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...)
  (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…