ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dihybrid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dihybrid


dihybrid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lai hai tình trạng
* danh từ
  thể lai hai tình trạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…