EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dihomology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dihomology
dihomology
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) lưỡng đồng đều
← Xem thêm từ dihedron
Xem thêm từ dihybrid →
Từ vựng liên quan
d
ho
homo
homology
lo
log
logy
mo
ology
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…