EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digressional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digressional
digressional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem digress
← Xem thêm từ digression
Xem thêm từ digressions →
Từ vựng liên quan
d
dig
digress
digression
ion
on
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…