EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digression
digression /dai'greʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)
sự lạc đường
(thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
← Xem thêm từ digressing
Xem thêm từ digressional →
Từ vựng liên quan
d
dig
digress
ion
on
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…