EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digraphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digraphic
digraphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc chữ cái đôi
← Xem thêm từ digraph
Xem thêm từ digraphs →
Từ vựng liên quan
d
dig
digraph
graph
graphic
hi
ic
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…