ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digraph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digraph


digraph /'daigrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…