EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digraph
digraph /'daigrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)
← Xem thêm từ dignity ball
Xem thêm từ digraphic →
Từ vựng liên quan
d
dig
graph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…