ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digitalized data

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digitalized data


digitalized data

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) dữ liệu dạng số tự hóa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…