EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digital counter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digital counter
digital counter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy đếm hiện số = digit counter
← Xem thêm từ digital computer
Xem thêm từ digital cross-connect system →
Từ vựng liên quan
co
count
counter
d
dig
digit
digital
er
gi
it
ita
nt
ou
ta
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…