EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digital communication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digital communication
digital communication
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) truyền thông dạng số tự
← Xem thêm từ digital clock
Xem thêm từ Digital Compact Cassette (DCC) →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
co
com
communication
d
dig
digit
digital
gi
ic
ion
it
ita
mu
ni
om
on
ta
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…