EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digital clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digital clock
digital clock
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đồng hồ hiện số
← Xem thêm từ digital circuit
Xem thêm từ digital communication →
Từ vựng liên quan
clock
d
dig
digit
digital
gi
it
ita
lo
lock
oc
ock
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…