ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digamies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digamies


digamy /'digəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…