EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digametic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digametic
digametic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử
← Xem thêm từ dig
Xem thêm từ digamies →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dig
gam
game
gametic
ic
me
met
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…