ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffusing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffusing


diffuse /di'fju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) khuếch tán
diffuse light → ánh sáng khuếch tán
  rườm rà, dài dòng (văn)

ngoại động từ


  truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
to diffuse knowledge → truyền bá kiến thức
  (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

nội động từ


  tràn, lan
  (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

@diffuse
  tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…