EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffidence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffidence
diffidence /'difidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu tự tin
sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát
← Xem thêm từ difficulty
Xem thêm từ diffident →
Từ vựng liên quan
ce
d
den
dence
dif
en
fid
id
ide
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…