ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffidence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffidence


diffidence /'difidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu tự tin
  sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…