ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dielectric capacitance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dielectric capacitance


dielectric capacitance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điện dung điện môi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…