EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dicrotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dicrotic
dicrotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(Y học) Thuộc mạch đập đôi
← Xem thêm từ dicratic
Xem thêm từ dicrotism →
Từ vựng liên quan
d
ic
ot
otic
rot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…