EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dicratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dicratic
dicratic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) Bộ bốn bào tử lưỡng tính
← Xem thêm từ dicotyledons
Xem thêm từ dicrotic →
Từ vựng liên quan
at
d
ic
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…