ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diatomic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diatomic


diatomic /,daiə'tɔmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(hoá học)
  hai nguyên tử
  điaxit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…