atom /'ætəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguyên tử
struck atom → nguyên tử bị bắn phá
hydrogen like atom → nguyên tử kiểu hydrô
excited atom → nguyên tử bị kích thích
hot atom → nguyên tử nóng
product (daughter) atom → nguyên tử con
naturally radioactive atom → nguyên tử phóng xạ tự nhiên
light atom → nguyên tử nhẹ
parent atom → nguyên tử mẹ
neutral atom → nguyên tử trung hoà
radioactive atom → nguyên tử phóng xạ
free atom → nguyên tử tự do
heavy atom → nguyên tử nặng
(thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu
to break (snash) into atoms → đập vụn ra từng mảnh
there is not an atom of evidence → không một chứng cớ nhỏ nào
not an atom of sense → không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
(định ngữ) (thuộc) nguyên tử
atom bomb → bom nguyên tử
atom ship → tàu thuỷ nguyên tử
@atom
(Tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố
@atom
nguyên tử
tagged a. (vật lí) nguyên tử đánh dấu
Các câu ví dụ:
1. List of awards at HANIFF 2016 Best Feature Film: Remember, by atom Egoyan, Canada The Jury Prize for Feature Film: One Way Trip, by Choi Jeong-yeol, South Korea Best Director: Eduardo Roy Jr.
Xem tất cả câu ví dụ về atom /'ætəm/