EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diatomaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diatomaceous
diatomaceous /,daiətə'meiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều tảo cát
← Xem thêm từ diatom
Xem thêm từ diatomaceous earth →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
atom
ce
ceo
d
diatom
ma
mac
mace
om
ou
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…