EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diarrhoea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diarrhoea
diarrhoea /,daiə'riə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh ỉa chảy
← Xem thêm từ diarrheic
Xem thêm từ diarrhoeal →
Từ vựng liên quan
d
ea
ho
hoe
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…