ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diapasons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diapasons


diapason /,daiə'peisn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) tầm âm
  (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
  tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…