EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diapasons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diapasons
diapason /,daiə'peisn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) tầm âm
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn
← Xem thêm từ diapason
Xem thêm từ diapause →
Từ vựng liên quan
as
d
diapason
on
pa
pas
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…