EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dianthuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dianthuses
dianthus /dai'ænθəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa cẩm chướng
← Xem thêm từ dianthus
Xem thêm từ diapason →
Từ vựng liên quan
an
ant
d
dianthus
nt
nth
se
thus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…