EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diamond-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diamond-shaped
diamond-shaped /'daiəmənʃeipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình thoi
← Xem thêm từ diamond-point
Xem thêm từ diamond-snake →
Từ vựng liên quan
AM
am
ape
aped
d
diamond
ha
hap
mo
mon
on
pe
ped
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…