EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dialogic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dialogic
dialogic /,daiə'lɔdʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đối thoại
← Xem thêm từ dialog mode
Xem thêm từ dialogist →
Từ vựng liên quan
d
dial
dialog
gi
ic
lo
log
logic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…