diagonal /dai'ægənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chéo (đường)
diagonal cloth → vải chéo go
danh từ
đường chéo
vải chéo go
@diagonal
đường chéo
dominant main d. đường chéo chính bội
principal d. đường chéo chính
secondary d. of a determiant dường chéo phụ của một định thức