ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diagonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diagonal


diagonal /dai'ægənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chéo (đường)
diagonal cloth → vải chéo go

danh từ


  đường chéo
  vải chéo go

@diagonal
  đường chéo
  dominant main d. đường chéo chính bội
  principal d. đường chéo chính
  secondary d. of a determiant dường chéo phụ của một định thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…