ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diagnoses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diagnoses


diagnoses /,daiəg'nousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều diagnoses
  (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
  (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…