EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diagnosable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diagnosable
diagnosable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) có thể chẩn đoán được (bệnh)
← Xem thêm từ diageotropy
Xem thêm từ diagnose →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
no
nos
os
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…