EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dextrorse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dextrorse
dextrorse /deks'trɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải
← Xem thêm từ dextrogyrate
Xem thêm từ dextrose →
Từ vựng liên quan
d
dextro
ex
ext
extrorse
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…