EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrorse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrorse
extrorse /eks'trɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hướng ngoài
← Xem thêm từ extrinsically
Xem thêm từ extrose →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ext
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…