EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dewdrops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dewdrops
dewdrop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giọt sương, hạt sương
← Xem thêm từ dewdrop
Xem thêm từ dewey →
Từ vựng liên quan
d
dew
dewdrop
drop
drops
op
ops
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…