EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devoutly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devoutly
devoutly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tận tụy, tận tâm, nhiệt tình
← Xem thêm từ devout
Xem thêm từ devoutness →
Từ vựng liên quan
d
devout
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…