ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devout


devout /di'vaut/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành kính, mộ đạo, sùng đạo
  chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
a devout thank → lời cám ơn chân thành
a devout wish → lời chúc chân thành
a devout supporter → người ủng hộ nhiệt tình

Các câu ví dụ:

1. A golden Buddha shrine in the Chantarangsay Pagoda, also known as Chandaransi (Moonlight), the first Khmer pagoda opened in Saigon in 1946, welcoming devout Buddhists to pray and meditate.


Xem tất cả câu ví dụ về devout /di'vaut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…