ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devotement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devotement


devotement /di'voutmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiến dâng, sự dành hết cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…