EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devonian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devonian
devonian /də'vounjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon
danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ đevon
← Xem thêm từ devolving
Xem thêm từ devote →
Từ vựng liên quan
an
d
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…