ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devonian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devonian


devonian /də'vounjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon

danh từ


  (địa lý,địa chất) kỷ đevon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…