devolve /di'vɔlv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trao cho, uỷ thác cho; trút cho
to devolve work on someone → trao công tác cho ai
to devolve powers to someone → uỷ quyền cho ai
to devolve responsibility on (upon, to) someone → trút trách nhiệm cho ai
nội động từ
(+ on, upon)được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
responsibility that devolves on someone → trách nhiệm trút vào đầu ai