ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devolving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devolving


devolve /di'vɔlv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trao cho, uỷ thác cho; trút cho
to devolve work on someone → trao công tác cho ai
to devolve powers to someone → uỷ quyền cho ai
to devolve responsibility on (upon, to) someone → trút trách nhiệm cho ai

nội động từ

(+ on, upon)
  được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
responsibility that devolves on someone → trách nhiệm trút vào đầu ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…