ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devolution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devolution


devolution /,di:və'lu:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
  sự để lại (tài sản...)
  (sinh vật học) sự thoái hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…