EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devolution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devolution
devolution /,di:və'lu:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
sự để lại (tài sản...)
(sinh vật học) sự thoái hoá
← Xem thêm từ devoirs
Xem thêm từ devolve →
Từ vựng liên quan
d
evolution
ion
on
ti
ut
vol
volution
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…