Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devoirs
devoir /'devwɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự to do one's devoir → làm nhiệm vụ ((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao to pay one's devoirs → thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng