EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devocalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devocalise
devocalise /di:'voukəlaiz/ (devocalize) /di:'voukəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) làm mất thanh
← Xem thêm từ devitrify
Xem thêm từ devocalization →
Từ vựng liên quan
cal
d
is
li
oc
se
vocal
vocalise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…