ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devisable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devisable


devisable /di'vaizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh
  (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…