EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deviation constant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deviation constant
deviation constant
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hằng số lệch
← Xem thêm từ deviation compensator
Xem thêm từ deviation distortion →
Từ vựng liên quan
an
ant
at
co
con
cons
constant
d
Deviation
deviation
ion
nt
on
st
sta
ta
tan
ti
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…