ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devastation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devastation


devastation /,devəs'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách

Các câu ví dụ:

1. Fighting the forces of man and nature, they must face the eternal devastation of the Vietnam War.


Xem tất cả câu ví dụ về devastation /,devəs'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…