EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detrain
detrain /di:'trein/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xuống xe lửa
ngoại động từ
cho xuống xe lửa
← Xem thêm từ detracts
Xem thêm từ detrained →
Từ vựng liên quan
ai
d
det
in
ra
rain
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…