ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detrain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detrain


detrain /di:'trein/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  xuống xe lửa

ngoại động từ


  cho xuống xe lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…