ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detractions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detractions


detraction /di'trækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lấy đi, sự khấu đi
  sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…