EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
determinative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
determinative
determinative /di'tə:minətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xác định, định rõ
quyết định
(ngôn ngữ học) hạn định
danh từ
cái định lượng
cái quyết định
(ngôn ngữ học) từ hạn định
← Xem thêm từ determinations
Xem thêm từ determinatively →
Từ vựng liên quan
at
d
det
deter
er
ERM
in
mi
min
native
rm
term
terminative
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…