ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ determinations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng determinations


determination /di,tə:mi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xác định, sự định rõ
  sự quyết định
to come to a determination → đi tới chỗ quyết định; quyết định
  tính quả quyết; quyết tâm
  quyết nghị (của một cuộc thảo luận)
  (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)
  (y học) sự cương máu, sự xung huyết
  (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)

@determination
  sự xác định, định trị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…